Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66,614
|
63,480
|
78,440
|
83,154
|
79,799
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
66,614
|
63,480
|
78,440
|
83,154
|
79,799
|
Giá vốn hàng bán
|
58,077
|
60,530
|
72,641
|
80,895
|
81,920
|
Lợi nhuận gộp
|
8,538
|
2,949
|
5,798
|
2,259
|
-2,121
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
982
|
817
|
735
|
906
|
653
|
Chi phí tài chính
|
23
|
|
55
|
54
|
61
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23
|
|
55
|
54
|
61
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,438
|
8,676
|
9,725
|
9,426
|
8,899
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
59
|
-4,910
|
-3,246
|
-6,315
|
-10,428
|
Thu nhập khác
|
449
|
135
|
24
|
54
|
668
|
Chi phí khác
|
299
|
832
|
484
|
199
|
520
|
Lợi nhuận khác
|
150
|
-697
|
-460
|
-145
|
148
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
209
|
-5,607
|
-3,706
|
-6,460
|
-10,281
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
67
|
|
|
61
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
67
|
|
|
61
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
142
|
-5,607
|
-3,706
|
-6,522
|
-10,281
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
142
|
-5,607
|
-3,706
|
-6,522
|
-10,281
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|