Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
159,711
|
12,518
|
16,811
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
159,709
|
12,518
|
16,811
|
Giá vốn hàng bán
|
138,204
|
9,481
|
13,753
|
Lợi nhuận gộp
|
21,506
|
3,038
|
3,058
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,371
|
318
|
202
|
Chi phí tài chính
|
39
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
39
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,022
|
2,570
|
2,738
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,816
|
785
|
522
|
Thu nhập khác
|
1,543
|
172
|
38
|
Chi phí khác
|
963
|
335
|
232
|
Lợi nhuận khác
|
580
|
-163
|
-194
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,396
|
622
|
328
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
679
|
124
|
66
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
679
|
124
|
66
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,717
|
498
|
262
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,717
|
498
|
262
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|