単位: 1.000.000đ
  Q2 2015 Q1 2016 Q2 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 159,711 12,518 16,811
Các khoản giảm trừ doanh thu 1 0 0
Doanh thu thuần 159,709 12,518 16,811
Giá vốn hàng bán 138,204 9,481 13,753
Lợi nhuận gộp 21,506 3,038 3,058
Doanh thu hoạt động tài chính 1,371 318 202
Chi phí tài chính 39 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 39 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,022 2,570 2,738
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,816 785 522
Thu nhập khác 1,543 172 38
Chi phí khác 963 335 232
Lợi nhuận khác 580 -163 -194
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,396 622 328
Chi phí thuế TNDN hiện hành 679 124 66
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 679 124 66
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,717 498 262
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,717 498 262
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)