単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 213,144 229,362 266,391 254,598 278,814
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 213,144 229,362 266,391 254,598 278,814
Giá vốn hàng bán 173,320 172,388 202,556 190,039 223,960
Lợi nhuận gộp 39,824 56,974 63,835 64,559 54,854
Doanh thu hoạt động tài chính 635 353 381 737 253
Chi phí tài chính 792 1,191 900 653 3,163
Trong đó: Chi phí lãi vay 792 1,191 900 653 3,163
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,798 38,274 44,391 44,865 42,973
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,869 17,862 18,925 19,778 8,970
Thu nhập khác 1,732 84 16 7 468
Chi phí khác 127 1,896 411 1,292 592
Lợi nhuận khác 1,605 -1,812 -395 -1,285 -124
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,474 16,049 18,530 18,493 8,847
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,982 3,993 4,395 3,499 2,188
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -592 -494 788 112
Chi phí thuế TNDN 2,982 3,401 3,901 4,287 2,300
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,492 12,648 14,629 14,206 6,547
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,492 12,648 14,629 14,206 6,547
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)