I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16,049
|
18,530
|
18,493
|
8,847
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,767
|
5,327
|
3,944
|
7,806
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,002
|
4,625
|
3,497
|
3,519
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
530
|
1,506
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-426
|
-198
|
-737
|
-382
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,191
|
900
|
653
|
3,163
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20,816
|
23,857
|
22,437
|
16,653
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,954
|
-18,982
|
14,657
|
-34,152
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,243
|
-9,654
|
-8,120
|
-10,938
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9,254
|
26,431
|
-11,266
|
440
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-715
|
-1,450
|
1,544
|
-4,294
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,191
|
-900
|
-634
|
-3,163
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,719
|
-4,954
|
-3,962
|
-2,466
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,721
|
100
|
1
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,160
|
-5,675
|
-9,114
|
-5,236
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,786
|
8,774
|
5,541
|
-43,156
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,686
|
-2,868
|
-3,491
|
-6,282
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
74
|
-183
|
0
|
518
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
-5,350
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
500
|
|
0
|
5,050
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
353
|
381
|
704
|
19
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,760
|
-2,670
|
-2,788
|
-6,045
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
98,851
|
79,166
|
45,586
|
177,702
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-103,898
|
-82,152
|
-44,388
|
-122,704
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,760
|
-5,100
|
-5,100
|
-5,440
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,808
|
-8,085
|
-3,902
|
49,558
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,782
|
-1,982
|
-1,149
|
356
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,065
|
15,284
|
13,302
|
12,153
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,284
|
13,302
|
12,153
|
12,510
|