I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24,552
|
17,943
|
25,088
|
23,820
|
30,626
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,951
|
1,775
|
-2,667
|
-1,081
|
211
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,872
|
1,823
|
1,709
|
1,326
|
1,520
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
49
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1,079
|
-48
|
-4,426
|
-2,407
|
-1,309
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27,503
|
19,718
|
22,420
|
22,739
|
30,837
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,071
|
8,377
|
-44,950
|
-3,687
|
-20,157
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14,990
|
-2,147
|
1,190
|
-9,319
|
-27,164
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12,046
|
-8,817
|
16,274
|
53,490
|
-67,961
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-187
|
317
|
102
|
162
|
269
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,105
|
-6,138
|
-4,486
|
-6,781
|
-5,955
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-1,124
|
-259
|
-2,140
|
-31
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,197
|
10,186
|
-9,709
|
54,465
|
-90,162
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,840
|
-1,090
|
-264
|
-3,342
|
-502
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
95
|
48
|
-1
|
40
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-36,900
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
62,813
|
-49,913
|
49,913
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-1,174
|
0
|
3,741
|
1,971
|
1,705
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-39,819
|
61,771
|
-46,437
|
48,582
|
1,203
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27,000
|
0
|
|
-13,500
|
-31,500
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27,000
|
0
|
|
-13,500
|
-31,500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-57,623
|
71,957
|
-56,146
|
89,547
|
-120,459
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
94,036
|
36,414
|
108,371
|
52,180
|
141,727
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36,414
|
108,371
|
52,225
|
141,727
|
21,268
|