TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
101,066
|
90,419
|
101,353
|
88,592
|
86,019
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,172
|
1,148
|
4,717
|
5,016
|
1,988
|
1. Tiền
|
1,172
|
1,148
|
4,717
|
5,016
|
1,988
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11,528
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
44,348
|
46,490
|
54,659
|
48,207
|
48,376
|
1. Phải thu khách hàng
|
23,847
|
26,921
|
26,990
|
27,616
|
27,616
|
2. Trả trước cho người bán
|
18,923
|
15,019
|
23,176
|
16,544
|
16,683
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,941
|
5,912
|
5,855
|
5,728
|
5,758
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,362
|
-1,362
|
-1,362
|
-1,681
|
-1,681
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43,986
|
42,738
|
41,954
|
35,212
|
35,500
|
1. Hàng tồn kho
|
43,986
|
42,738
|
41,954
|
35,212
|
35,500
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
32
|
43
|
24
|
157
|
155
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6
|
6
|
6
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
25
|
30
|
11
|
62
|
61
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
7
|
6
|
95
|
95
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,378
|
4,942
|
4,593
|
4,262
|
3,962
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,147
|
4,842
|
4,538
|
4,224
|
3,937
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,890
|
3,585
|
3,280
|
2,967
|
2,679
|
- Nguyên giá
|
25,977
|
25,827
|
25,827
|
24,666
|
24,666
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,087
|
-22,242
|
-22,547
|
-21,699
|
-21,987
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,257
|
1,257
|
1,257
|
1,257
|
1,257
|
- Nguyên giá
|
1,287
|
1,287
|
1,287
|
1,287
|
1,287
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
149
|
100
|
56
|
38
|
25
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
149
|
100
|
56
|
38
|
25
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
106,444
|
95,361
|
105,946
|
92,854
|
89,981
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
105,744
|
100,001
|
113,162
|
112,062
|
111,546
|
I. Nợ ngắn hạn
|
105,275
|
99,532
|
112,694
|
111,593
|
111,077
|
1. Vay và nợ ngắn
|
72,411
|
60,641
|
60,641
|
60,641
|
60,641
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,285
|
12,797
|
24,112
|
19,774
|
17,169
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,297
|
7,539
|
6,952
|
7,366
|
7,366
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
235
|
107
|
167
|
186
|
186
|
6. Phải trả người lao động
|
2,158
|
1,966
|
2,181
|
2,504
|
2,560
|
7. Chi phí phải trả
|
371
|
439
|
439
|
574
|
641
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,517
|
16,041
|
18,201
|
20,547
|
22,514
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
469
|
469
|
469
|
469
|
469
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
469
|
469
|
469
|
469
|
469
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
700
|
-4,640
|
-7,216
|
-19,208
|
-21,565
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
700
|
-4,640
|
-7,216
|
-19,208
|
-21,565
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
510
|
510
|
510
|
510
|
510
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-17,810
|
-23,150
|
-25,726
|
-37,717
|
-40,075
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
106,444
|
95,361
|
105,946
|
92,854
|
89,981
|