TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
105,217
|
103,191
|
101,066
|
90,419
|
101,353
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,836
|
738
|
1,172
|
1,148
|
4,717
|
1. Tiền
|
1,836
|
738
|
1,172
|
1,148
|
4,717
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11,528
|
11,528
|
11,528
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
45,323
|
46,548
|
44,348
|
46,490
|
54,659
|
1. Phải thu khách hàng
|
28,661
|
28,755
|
23,847
|
26,921
|
26,990
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,684
|
16,500
|
18,923
|
15,019
|
23,176
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,340
|
2,654
|
2,941
|
5,912
|
5,855
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,362
|
-1,362
|
-1,362
|
-1,362
|
-1,362
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
46,517
|
44,276
|
43,986
|
42,738
|
41,954
|
1. Hàng tồn kho
|
46,517
|
44,276
|
43,986
|
42,738
|
41,954
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13
|
101
|
32
|
43
|
24
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6
|
94
|
25
|
30
|
11
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
7
|
6
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,183
|
5,759
|
5,378
|
4,942
|
4,593
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,762
|
5,452
|
5,147
|
4,842
|
4,538
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,504
|
4,195
|
3,890
|
3,585
|
3,280
|
- Nguyên giá
|
25,977
|
25,977
|
25,977
|
25,827
|
25,827
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,473
|
-21,782
|
-22,087
|
-22,242
|
-22,547
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,257
|
1,257
|
1,257
|
1,257
|
1,257
|
- Nguyên giá
|
1,287
|
1,287
|
1,287
|
1,287
|
1,287
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
339
|
225
|
149
|
100
|
56
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
339
|
225
|
149
|
100
|
56
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
111,400
|
108,950
|
106,444
|
95,361
|
105,946
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
102,816
|
107,865
|
105,744
|
100,001
|
113,162
|
I. Nợ ngắn hạn
|
102,094
|
107,143
|
105,275
|
99,532
|
112,694
|
1. Vay và nợ ngắn
|
76,967
|
76,835
|
72,411
|
60,641
|
60,641
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,598
|
10,966
|
12,285
|
12,797
|
24,112
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9,759
|
7,967
|
9,297
|
7,539
|
6,952
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
320
|
200
|
235
|
107
|
167
|
6. Phải trả người lao động
|
1,883
|
2,190
|
2,158
|
1,966
|
2,181
|
7. Chi phí phải trả
|
1,144
|
3,765
|
371
|
439
|
439
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,422
|
5,219
|
8,517
|
16,041
|
18,201
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
722
|
722
|
469
|
469
|
469
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
722
|
722
|
469
|
469
|
469
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8,584
|
1,085
|
700
|
-4,640
|
-7,216
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,584
|
1,085
|
700
|
-4,640
|
-7,216
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
510
|
510
|
510
|
510
|
510
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-9,926
|
-17,425
|
-17,810
|
-23,150
|
-25,726
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
111,400
|
108,950
|
106,444
|
95,361
|
105,946
|