Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
966
|
974
|
768
|
730
|
691
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
966
|
974
|
768
|
730
|
691
|
Giá vốn hàng bán
|
266
|
266
|
266
|
274
|
266
|
Lợi nhuận gộp
|
699
|
708
|
502
|
456
|
425
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
281
|
241
|
234
|
207
|
189
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
281
|
241
|
234
|
207
|
189
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
283
|
278
|
338
|
316
|
242
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
135
|
189
|
-70
|
-67
|
-6
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
1,754
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
4
|
0
|
279
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
-4
|
0
|
1,475
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
135
|
189
|
-74
|
-67
|
1,469
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
34
|
405
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
34
|
405
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
135
|
189
|
-74
|
-101
|
1,064
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
135
|
189
|
-74
|
-101
|
1,064
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|