単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 966 974 768 730 691
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 966 974 768 730 691
Giá vốn hàng bán 266 266 266 274 266
Lợi nhuận gộp 699 708 502 456 425
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 281 241 234 207 189
Trong đó: Chi phí lãi vay 281 241 234 207 189
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 283 278 338 316 242
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 135 189 -70 -67 -6
Thu nhập khác 0 0 1,754
Chi phí khác 0 0 4 0 279
Lợi nhuận khác 0 0 -4 0 1,475
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 135 189 -74 -67 1,469
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 34 405
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 34 405
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 135 189 -74 -101 1,064
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 135 189 -74 -101 1,064
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)