単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,112 4,590 1,430 860 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,112 4,590 1,430 860 0
Giá vốn hàng bán 1,002 3,060 1,020 750 0
Lợi nhuận gộp 1,110 1,530 410 111 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 65 60 60 60 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 65 60 60 60 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,083 568 419 222 2,765
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -38 902 -69 -171 -2,765
Thu nhập khác 587 0 0 4,024
Chi phí khác 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 587 0 0 4,024
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 549 902 -69 -171 1,259
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 204
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 204
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 549 902 -69 -171 1,055
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 549 902 -69 -171 1,055
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)