Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
10,190
|
7,615
|
8,642
|
750
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
10,914
|
6,734
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
0
|
-724
|
881
|
8,642
|
750
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
7,798
|
1,000
|
17,466
|
495
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
-8,523
|
-119
|
-8,825
|
255
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
65
|
20
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
656
|
727
|
279
|
-1,450
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
656
|
725
|
279
|
-1,647
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
50
|
-50
|
37
|
157
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
250
|
1,653
|
-949
|
202
|
-11,811
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-953
|
-10,788
|
534
|
-7,733
|
12,066
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
13,435
|
9,809
|
0
|
Chi phí khác
|
15
|
7,849
|
17,770
|
2,742
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-15
|
-7,849
|
-4,335
|
7,067
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-968
|
-18,637
|
-3,801
|
-666
|
12,066
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-968
|
-18,637
|
-3,801
|
-666
|
12,066
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-968
|
-18,637
|
-3,801
|
-666
|
12,066
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|