単位: 1.000.000đ
  Q1 2016 Q2 2016 Q3 2016 Q4 2016 Q1 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 10,190 7,615 8,642 750
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 10,914 6,734 0 0
Doanh thu thuần 0 -724 881 8,642 750
Giá vốn hàng bán 0 7,798 1,000 17,466 495
Lợi nhuận gộp 0 -8,523 -119 -8,825 255
Doanh thu hoạt động tài chính 3 65 20 0 0
Chi phí tài chính 656 727 279 -1,450 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 656 725 279 -1,647 0
Chi phí bán hàng 50 -50 37 157 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 250 1,653 -949 202 -11,811
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -953 -10,788 534 -7,733 12,066
Thu nhập khác 0 0 13,435 9,809 0
Chi phí khác 15 7,849 17,770 2,742 0
Lợi nhuận khác -15 -7,849 -4,335 7,067 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -968 -18,637 -3,801 -666 12,066
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -968 -18,637 -3,801 -666 12,066
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -968 -18,637 -3,801 -666 12,066
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)