単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69,692 39,674 41,029 78,778 40,750
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 7
Doanh thu thuần 69,692 39,674 41,022 78,778 40,750
Giá vốn hàng bán 54,995 24,609 24,610 37,763 22,215
Lợi nhuận gộp 14,697 15,064 16,412 41,015 18,535
Doanh thu hoạt động tài chính 180 10,232 21,730 1,582 502
Chi phí tài chính 4,385 3,464 26,321 -233 2,001
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,383 3,425 22,243 1,800
Chi phí bán hàng 798 208 178 159 697
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,562 3,231 2,833 2,878 3,977
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,133 18,393 8,810 39,793 12,362
Thu nhập khác 1,081 622 117 184 734
Chi phí khác 59 99 536 2,496 240
Lợi nhuận khác 1,022 523 -419 -2,312 494
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,155 18,916 8,391 37,481 12,856
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,042 2,792 4,113 5,598 2,411
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -2,326 2,038
Chi phí thuế TNDN 1,042 2,792 1,787 7,636 2,411
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,113 16,124 6,603 29,845 10,445
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,113 16,124 6,603 29,845 10,445
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)