Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
69,692
|
39,674
|
41,029
|
78,778
|
40,750
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
7
|
|
|
Doanh thu thuần
|
69,692
|
39,674
|
41,022
|
78,778
|
40,750
|
Giá vốn hàng bán
|
54,995
|
24,609
|
24,610
|
37,763
|
22,215
|
Lợi nhuận gộp
|
14,697
|
15,064
|
16,412
|
41,015
|
18,535
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
180
|
10,232
|
21,730
|
1,582
|
502
|
Chi phí tài chính
|
4,385
|
3,464
|
26,321
|
-233
|
2,001
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,383
|
3,425
|
22,243
|
1,800
|
|
Chi phí bán hàng
|
798
|
208
|
178
|
159
|
697
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,562
|
3,231
|
2,833
|
2,878
|
3,977
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,133
|
18,393
|
8,810
|
39,793
|
12,362
|
Thu nhập khác
|
1,081
|
622
|
117
|
184
|
734
|
Chi phí khác
|
59
|
99
|
536
|
2,496
|
240
|
Lợi nhuận khác
|
1,022
|
523
|
-419
|
-2,312
|
494
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,155
|
18,916
|
8,391
|
37,481
|
12,856
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,042
|
2,792
|
4,113
|
5,598
|
2,411
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-2,326
|
2,038
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,042
|
2,792
|
1,787
|
7,636
|
2,411
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,113
|
16,124
|
6,603
|
29,845
|
10,445
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,113
|
16,124
|
6,603
|
29,845
|
10,445
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|