単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163,843 184,639 205,657 204,953 217,996
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 163,843 184,639 205,657 204,953 217,996
Giá vốn hàng bán 130,062 145,328 152,817 153,645 170,136
Lợi nhuận gộp 33,781 39,312 52,839 51,309 47,860
Doanh thu hoạt động tài chính 1,601 2,520 3,584 4,716 1,651
Chi phí tài chính 991 2,125 3,474 3,586 2,948
Trong đó: Chi phí lãi vay 990 2,124 2,949 3,344 2,948
Chi phí bán hàng 12,453 14,319 16,483 19,695 20,171
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,297 20,314 26,205 21,842 19,997
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,643 5,074 10,262 10,901 6,396
Thu nhập khác 1,910 1,955 1,447 1,526 2,222
Chi phí khác 429 244 388 27 568
Lợi nhuận khác 1,481 1,710 1,059 1,498 1,655
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,124 6,784 11,320 12,399 8,050
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,045 1,082 2,151 2,233 1,492
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,045 1,082 2,151 2,233 1,492
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,079 5,703 9,170 10,166 6,558
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,079 5,703 9,170 10,166 6,558
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)