I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,124
|
6,784
|
11,320
|
12,399
|
8,050
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
41,882
|
49,162
|
23,881
|
17,941
|
28,083
|
- Khấu hao TSCĐ
|
42,521
|
49,653
|
23,864
|
24,396
|
26,597
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
143
|
-5,279
|
-2
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-45
|
-235
|
432
|
243
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,583
|
-2,380
|
-3,507
|
-4,762
|
-1,505
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
990
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
2,124
|
2,949
|
3,344
|
2,993
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
48,006
|
55,946
|
35,201
|
30,340
|
36,133
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,091
|
425
|
-4,672
|
-2,133
|
1,160
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-20,821
|
-17,088
|
-480
|
-18,729
|
-22,480
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,467
|
14,542
|
31,094
|
22,842
|
43,330
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,964
|
-9,083
|
-4,277
|
14,816
|
17,772
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,020
|
-2,055
|
-2,994
|
-3,139
|
-2,857
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,722
|
-850
|
-313
|
-2,151
|
-2,233
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,014
|
-2,458
|
-1,747
|
-1,989
|
-2,321
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,768
|
39,379
|
51,812
|
39,857
|
68,503
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21,540
|
-2,802
|
-29,986
|
-84,814
|
-50,983
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
717
|
|
46
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,000
|
-29,168
|
-24,000
|
-13,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
500
|
|
|
61,771
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
577
|
95
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,556
|
2,285
|
2,524
|
4,485
|
1,641
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30,907
|
-28,872
|
-51,462
|
-31,512
|
-49,342
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,770
|
892
|
12,849
|
2,025
|
12,191
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,117
|
-8,057
|
-10,784
|
-14,168
|
-17,139
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,515
|
-2,412
|
-2,849
|
-3,985
|
-4,280
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,137
|
-9,577
|
-784
|
-16,127
|
-9,228
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,002
|
930
|
-434
|
-7,781
|
9,933
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,521
|
23,519
|
24,449
|
24,014
|
16,233
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,519
|
24,449
|
24,014
|
16,233
|
26,165
|