Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
279,318
|
211,610
|
114,211
|
54,887
|
21,927
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10,900
|
8,240
|
10,997
|
488
|
2,887
|
Doanh thu thuần
|
268,418
|
203,370
|
103,214
|
54,399
|
19,040
|
Giá vốn hàng bán
|
278,138
|
239,141
|
123,280
|
50,123
|
5,201
|
Lợi nhuận gộp
|
-9,720
|
-35,772
|
-20,066
|
4,276
|
13,838
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,949
|
3,553
|
82
|
660
|
444
|
Chi phí tài chính
|
29,595
|
26,522
|
40,218
|
42,857
|
50,275
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28,439
|
26,191
|
24,964
|
24,935
|
21,759
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
47,600
|
52,822
|
67,557
|
30,891
|
33,640
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-84,967
|
-111,563
|
-127,760
|
-68,812
|
-69,634
|
Thu nhập khác
|
45,373
|
9,390
|
1,400
|
33,735
|
12
|
Chi phí khác
|
0
|
1,699
|
1,171
|
2,491
|
172
|
Lợi nhuận khác
|
45,373
|
7,691
|
228
|
31,244
|
-160
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-39,594
|
-103,872
|
-127,531
|
-37,568
|
-69,793
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-39,594
|
-103,872
|
-127,531
|
-37,568
|
-69,793
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-39,594
|
-103,872
|
-127,531
|
-37,568
|
-69,793
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|