単位: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q1 2016 Q2 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -8,466 -17,631 -15,082 -15,147 952
2. Điều chỉnh cho các khoản 12,229 17,249 18,293 -3,592 12,851
- Khấu hao TSCĐ 9,078 9,186 9,360 9,168 -12
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2,492 2,492 -12,462 0 2
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,102 -147 4,455 -5,095 -3,198
- Lãi tiền gửi -823 10 11,054 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5,584 5,707 5,886 -7,665 16,059
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,763 -382 3,211 -18,739 13,802
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,929 -2,528 393 4,440 -11,397
- Tăng, giảm hàng tồn kho 7 22 145 0 575
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,722 6,478 1,774 6,928 10,877
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,718 100 -1,394 2,580 857
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,584 -5,707 -5,886 7,665 -16,059
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -66 -137 6 -65 -69
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,369 -2,155 -1,751 2,809 -1,414
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,686 49 -3,735 0 33
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,686 49 -3,735 0 33
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,762 -1,290 -1,469 -2,413 168
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,762 -1,290 -1,469 -2,413 168
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 555 -3,395 -6,955 396 -1,213
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,593 5,593 4,691 4,803 5,199
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2,492 2,492 2,492 0 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,641 4,691 3,275 5,199 3,988