単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53,373 50,915 27,741 33,813 17,567
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 53,373 50,915 27,741 33,813 17,567
Giá vốn hàng bán 45,943 43,949 21,706 25,618 11,193
Lợi nhuận gộp 7,430 6,967 6,035 8,194 6,374
Doanh thu hoạt động tài chính 2,191 1,042 1,337 1,176 1,322
Chi phí tài chính 1,322 1,053 509 399 47
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,322 1,053 509 399 47
Chi phí bán hàng 2,097 1,974 2,123 2,287 2,730
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,308 9,316 2,588 3,658 3,011
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,894 -4,333 2,152 3,026 1,908
Thu nhập khác 114 164 13 0 326
Chi phí khác 0 41 0 12 0
Lợi nhuận khác 114 123 13 -12 326
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,008 -4,211 2,165 3,014 2,234
Chi phí thuế TNDN hiện hành 442 0 0 434 507
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 442 0 0 434 507
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,566 -4,211 2,164 2,580 1,728
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,566 -4,211 2,164 2,580 1,728
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)