Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
64,658
|
38,147
|
47,651
|
34,259
|
31,481
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
64,658
|
38,147
|
47,651
|
34,259
|
31,481
|
Giá vốn hàng bán
|
62,205
|
36,293
|
45,400
|
31,991
|
28,313
|
Lợi nhuận gộp
|
2,453
|
1,854
|
2,251
|
2,268
|
3,168
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
755
|
868
|
1,015
|
617
|
491
|
Chi phí tài chính
|
1,299
|
970
|
1,114
|
801
|
784
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,299
|
970
|
1,114
|
801
|
784
|
Chi phí bán hàng
|
523
|
443
|
547
|
505
|
525
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,434
|
1,061
|
1,106
|
1,348
|
3,288
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-48
|
248
|
498
|
231
|
-938
|
Thu nhập khác
|
780
|
261
|
244
|
247
|
178
|
Chi phí khác
|
8
|
0
|
11
|
8
|
8
|
Lợi nhuận khác
|
772
|
261
|
233
|
239
|
170
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
724
|
508
|
731
|
471
|
-768
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
183
|
112
|
161
|
104
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
183
|
112
|
161
|
104
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
540
|
396
|
570
|
367
|
-768
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
540
|
396
|
570
|
367
|
-768
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|