I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-14,311
|
-16,532
|
29,900
|
-7,331
|
6,484
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,741
|
7,652
|
-20,102
|
5,715
|
-14,515
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,630
|
9,298
|
8,980
|
8,141
|
4,798
|
- Các khoản dự phòng
|
2,696
|
2,952
|
-11,123
|
2,607
|
8,366
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,585
|
-4,598
|
-17,959
|
-5,033
|
-27,679
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-8,569
|
-8,881
|
9,798
|
-1,616
|
-8,031
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
21
|
-19,356
|
1,846
|
122
|
-10,386
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
406
|
81
|
-4
|
222
|
140
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
799
|
10,259
|
-4,767
|
-5,463
|
-4,801
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,342
|
2,500
|
584
|
-74
|
6
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-545
|
-50
|
-189
|
-275
|
-387
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-28
|
-30
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,574
|
-15,477
|
7,268
|
-7,085
|
-23,460
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-208
|
0
|
-85
|
-160
|
-31
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1,087
|
611
|
1,449
|
2,318
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14,783
|
-29,000
|
-81,255
|
-96,452
|
-5,273
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
35,500
|
44,000
|
96,377
|
19,464
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-3,639
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7,657
|
0
|
28,665
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,272
|
2,976
|
2,823
|
4,804
|
3,710
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,937
|
6,924
|
-5,242
|
6,018
|
20,187
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
100
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-100
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-560
|
0
|
-10,823
|
-544
|
-275
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-560
|
0
|
-10,823
|
-544
|
-275
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,803
|
-8,554
|
-8,798
|
-1,611
|
-3,547
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,960
|
21,709
|
13,155
|
7,150
|
7,099
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,763
|
13,155
|
4,358
|
5,539
|
3,552
|