単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 111,058 95,021 102,315 85,927 70,727
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 111,058 95,021 102,315 85,927 70,727
Giá vốn hàng bán 97,528 84,166 90,347 74,456 62,322
Lợi nhuận gộp 13,531 10,855 11,968 11,471 8,406
Doanh thu hoạt động tài chính 1,165 826 753 764 835
Chi phí tài chính 14 8 2 53 1
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,077 10,364 10,847 10,666 11,659
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,605 1,308 1,873 1,516 -2,419
Thu nhập khác 850 2,268 451 428 14,203
Chi phí khác 157 120 90 1,077
Lợi nhuận khác 693 2,148 451 337 13,126
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,297 3,456 2,324 1,854 10,707
Chi phí thuế TNDN hiện hành 692 442 423 327 2,311
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 692 442 423 327 2,311
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,605 3,014 1,901 1,527 8,396
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,605 3,014 1,901 1,527 8,396
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)