TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
87,942
|
101,113
|
88,027
|
88,766
|
83,085
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41,016
|
27,015
|
21,220
|
22,952
|
17,085
|
1. Tiền
|
41,016
|
27,015
|
21,220
|
22,952
|
17,085
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32,326
|
41,275
|
23,793
|
19,211
|
12,883
|
1. Phải thu khách hàng
|
29,664
|
34,595
|
19,788
|
18,269
|
11,493
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,134
|
1,889
|
2,922
|
562
|
817
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,268
|
5,458
|
1,849
|
1,296
|
1,724
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-739
|
-666
|
-766
|
-916
|
-1,151
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,574
|
31,152
|
41,750
|
45,026
|
51,489
|
1. Hàng tồn kho
|
14,194
|
31,152
|
41,750
|
56,921
|
67,578
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-620
|
0
|
0
|
-11,896
|
-16,090
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,025
|
1,670
|
1,263
|
1,577
|
1,629
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,005
|
1,653
|
838
|
1,157
|
1,224
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
20
|
18
|
425
|
420
|
404
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
37,850
|
36,717
|
30,117
|
25,251
|
19,115
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37,850
|
33,720
|
28,556
|
23,900
|
18,506
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37,756
|
33,225
|
27,967
|
23,417
|
18,100
|
- Nguyên giá
|
144,927
|
150,132
|
150,731
|
152,087
|
152,154
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-107,170
|
-116,907
|
-122,764
|
-128,670
|
-134,053
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
94
|
495
|
588
|
483
|
406
|
- Nguyên giá
|
213
|
647
|
834
|
834
|
834
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-119
|
-152
|
-245
|
-350
|
-428
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
2,997
|
1,561
|
1,351
|
609
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
2,997
|
1,561
|
1,351
|
609
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
125,792
|
137,830
|
118,144
|
114,017
|
102,201
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
62,976
|
73,322
|
58,989
|
75,221
|
78,182
|
I. Nợ ngắn hạn
|
61,789
|
72,135
|
58,989
|
75,221
|
78,182
|
1. Vay và nợ ngắn
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
25,490
|
31,448
|
19,874
|
37,446
|
33,398
|
4. Người mua trả tiền trước
|
436
|
5
|
260
|
0
|
152
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,080
|
415
|
10
|
9
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
5,370
|
3,747
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
4,924
|
2,175
|
103
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
19,795
|
30,373
|
34,156
|
32,935
|
39,780
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,187
|
1,187
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
62,816
|
64,508
|
59,154
|
38,796
|
24,019
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
62,816
|
64,508
|
59,154
|
38,796
|
24,019
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
36,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,365
|
6,365
|
6,365
|
6,365
|
6,365
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-235
|
-235
|
-235
|
-235
|
-235
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,909
|
13,497
|
15,899
|
15,942
|
15,942
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
676
|
676
|
676
|
676
|
676
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,100
|
8,204
|
448
|
-19,437
|
-34,730
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,492
|
3,772
|
4,386
|
4,631
|
4,651
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
125,792
|
137,830
|
118,144
|
114,017
|
102,201
|