Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
454,935
|
330,162
|
279,416
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,485
|
592
|
9
|
Doanh thu thuần
|
449,450
|
329,570
|
279,407
|
Giá vốn hàng bán
|
426,075
|
309,511
|
259,861
|
Lợi nhuận gộp
|
23,375
|
20,059
|
19,546
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,753
|
1,183
|
39
|
Chi phí tài chính
|
865
|
423
|
355
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
865
|
423
|
355
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,653
|
11,232
|
10,043
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,610
|
9,586
|
9,187
|
Thu nhập khác
|
2,940
|
2,013
|
380
|
Chi phí khác
|
129
|
106
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,811
|
1,907
|
380
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,421
|
11,493
|
9,567
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,450
|
2,060
|
1,919
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,450
|
2,060
|
1,919
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,972
|
9,433
|
7,648
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,972
|
9,433
|
7,648
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|