単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 454,935 330,162 279,416
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,485 592 9
Doanh thu thuần 449,450 329,570 279,407
Giá vốn hàng bán 426,075 309,511 259,861
Lợi nhuận gộp 23,375 20,059 19,546
Doanh thu hoạt động tài chính 1,753 1,183 39
Chi phí tài chính 865 423 355
Trong đó: Chi phí lãi vay 865 423 355
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,653 11,232 10,043
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,610 9,586 9,187
Thu nhập khác 2,940 2,013 380
Chi phí khác 129 106
Lợi nhuận khác 2,811 1,907 380
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,421 11,493 9,567
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,450 2,060 1,919
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,450 2,060 1,919
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,972 9,433 7,648
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,972 9,433 7,648
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)