単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 136,489 128,603 134,982 98,583 149,044
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,691 2,234 10,021 2,424 12,981
1. Tiền 18,691 2,234 10,021 2,424 12,981
2. Các khoản tương đương tiền 5,000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,434 90,549 109,999 82,038 97,577
1. Phải thu khách hàng 60,302 77,703 98,267 74,258 88,338
2. Trả trước cho người bán 2,645 2,609 2,722 1,091 3,077
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,879 10,630 9,401 7,081 6,162
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -392 -392 -392 -392 0
IV. Tổng hàng tồn kho 42,364 35,819 14,963 14,121 38,486
1. Hàng tồn kho 42,364 35,819 14,963 14,121 38,486
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11,533 9,785 8,242 8,153 6,879
I. Các khoản phải thu dài hạn 26 26 26 26 26
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 26 26 26 26 26
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,447 9,671 8,207 8,117 6,790
1. Tài sản cố định hữu hình 9,360 7,584 6,120 6,030 4,703
- Nguyên giá 24,467 24,246 24,256 25,275 25,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,107 -16,662 -18,136 -19,245 -20,749
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,087 2,087 2,087 2,087 2,087
- Nguyên giá 2,087 2,087 2,087 2,087 2,087
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 59 87 9 10 63
1. Chi phí trả trước dài hạn 59 87 9 10 63
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 148,022 138,388 143,224 106,736 155,924
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 99,802 89,896 92,593 56,505 98,761
I. Nợ ngắn hạn 98,415 89,856 92,553 56,505 98,761
1. Vay và nợ ngắn 0 4,728 6,997 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 34,293 32,405 50,643 24,674 38,255
4. Người mua trả tiền trước 30,410 21,962 10,804 18,593 24,022
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,117 4,353 2,359 2,288 4,167
6. Phải trả người lao động 3,670 3,758 11,359 4,028 7,210
7. Chi phí phải trả 14,564 13,060 2,030 525 6,583
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,331 5,203 5,288 3,778 5,432
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,122 3,532 2,185 2,185 12,296
II. Nợ dài hạn 1,387 40 40 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 40 40 40 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,347 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 48,220 48,492 50,631 50,231 57,162
I. Vốn chủ sở hữu 48,220 48,492 50,631 50,231 57,162
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,629 15,629 15,629 17,381 17,381
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,591 2,863 5,002 2,851 9,782
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 908 855 889 434 796
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 148,022 138,388 143,224 106,736 155,924