TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
136,489
|
128,603
|
134,982
|
98,583
|
149,044
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,691
|
2,234
|
10,021
|
2,424
|
12,981
|
1. Tiền
|
18,691
|
2,234
|
10,021
|
2,424
|
12,981
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
70,434
|
90,549
|
109,999
|
82,038
|
97,577
|
1. Phải thu khách hàng
|
60,302
|
77,703
|
98,267
|
74,258
|
88,338
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,645
|
2,609
|
2,722
|
1,091
|
3,077
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,879
|
10,630
|
9,401
|
7,081
|
6,162
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-392
|
-392
|
-392
|
-392
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42,364
|
35,819
|
14,963
|
14,121
|
38,486
|
1. Hàng tồn kho
|
42,364
|
35,819
|
14,963
|
14,121
|
38,486
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,533
|
9,785
|
8,242
|
8,153
|
6,879
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
26
|
26
|
26
|
26
|
26
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
26
|
26
|
26
|
26
|
26
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,447
|
9,671
|
8,207
|
8,117
|
6,790
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,360
|
7,584
|
6,120
|
6,030
|
4,703
|
- Nguyên giá
|
24,467
|
24,246
|
24,256
|
25,275
|
25,453
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,107
|
-16,662
|
-18,136
|
-19,245
|
-20,749
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,087
|
2,087
|
2,087
|
2,087
|
2,087
|
- Nguyên giá
|
2,087
|
2,087
|
2,087
|
2,087
|
2,087
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
59
|
87
|
9
|
10
|
63
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
59
|
87
|
9
|
10
|
63
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
148,022
|
138,388
|
143,224
|
106,736
|
155,924
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
99,802
|
89,896
|
92,593
|
56,505
|
98,761
|
I. Nợ ngắn hạn
|
98,415
|
89,856
|
92,553
|
56,505
|
98,761
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
4,728
|
6,997
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
34,293
|
32,405
|
50,643
|
24,674
|
38,255
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30,410
|
21,962
|
10,804
|
18,593
|
24,022
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,117
|
4,353
|
2,359
|
2,288
|
4,167
|
6. Phải trả người lao động
|
3,670
|
3,758
|
11,359
|
4,028
|
7,210
|
7. Chi phí phải trả
|
14,564
|
13,060
|
2,030
|
525
|
6,583
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,331
|
5,203
|
5,288
|
3,778
|
5,432
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,122
|
3,532
|
2,185
|
2,185
|
12,296
|
II. Nợ dài hạn
|
1,387
|
40
|
40
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
40
|
40
|
40
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,347
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
48,220
|
48,492
|
50,631
|
50,231
|
57,162
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
48,220
|
48,492
|
50,631
|
50,231
|
57,162
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,629
|
15,629
|
15,629
|
17,381
|
17,381
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,591
|
2,863
|
5,002
|
2,851
|
9,782
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
908
|
855
|
889
|
434
|
796
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
148,022
|
138,388
|
143,224
|
106,736
|
155,924
|