単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 209,741 271,232 311,164 148,867 464,469
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 209,741 271,232 311,164 148,867 464,469
Giá vốn hàng bán 197,221 256,091 291,903 132,392 434,612
Lợi nhuận gộp 12,520 15,142 19,261 16,475 29,857
Doanh thu hoạt động tài chính 74 20 13 22 57
Chi phí tài chính 29 99 231 239 495
Trong đó: Chi phí lãi vay 29 99 231 239 495
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,936 12,397 13,778 12,830 16,137
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -371 2,666 5,265 3,428 13,283
Thu nhập khác 4,134 938 1,404 183 5
Chi phí khác 216 8 318 28 415
Lợi nhuận khác 3,918 930 1,086 155 -410
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,547 3,596 6,351 3,582 12,872
Chi phí thuế TNDN hiện hành 956 733 1,349 732 3,090
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 956 733 1,349 732 3,090
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,591 2,863 5,002 2,851 9,782
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,591 2,863 5,002 2,851 9,782
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)