Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
209,741
|
271,232
|
311,164
|
148,867
|
464,469
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
209,741
|
271,232
|
311,164
|
148,867
|
464,469
|
Giá vốn hàng bán
|
197,221
|
256,091
|
291,903
|
132,392
|
434,612
|
Lợi nhuận gộp
|
12,520
|
15,142
|
19,261
|
16,475
|
29,857
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
74
|
20
|
13
|
22
|
57
|
Chi phí tài chính
|
29
|
99
|
231
|
239
|
495
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29
|
99
|
231
|
239
|
495
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,936
|
12,397
|
13,778
|
12,830
|
16,137
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-371
|
2,666
|
5,265
|
3,428
|
13,283
|
Thu nhập khác
|
4,134
|
938
|
1,404
|
183
|
5
|
Chi phí khác
|
216
|
8
|
318
|
28
|
415
|
Lợi nhuận khác
|
3,918
|
930
|
1,086
|
155
|
-410
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,547
|
3,596
|
6,351
|
3,582
|
12,872
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
956
|
733
|
1,349
|
732
|
3,090
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
956
|
733
|
1,349
|
732
|
3,090
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,591
|
2,863
|
5,002
|
2,851
|
9,782
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,591
|
2,863
|
5,002
|
2,851
|
9,782
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|