I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,547
|
3,596
|
6,351
|
3,582
|
12,872
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,670
|
925
|
342
|
1,749
|
12,110
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,086
|
1,776
|
1,515
|
1,701
|
1,504
|
- Các khoản dự phòng
|
-4,726
|
-937
|
-1,347
|
|
10,111
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-58
|
-12
|
-57
|
-192
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
29
|
99
|
231
|
239
|
495
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
877
|
4,522
|
6,692
|
5,331
|
24,982
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10,182
|
-20,116
|
-19,449
|
27,960
|
-15,539
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16,499
|
6,545
|
20,857
|
842
|
-24,366
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,290
|
-13,713
|
1,031
|
-28,201
|
29,694
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-35
|
-28
|
78
|
-1
|
-53
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-29
|
-99
|
-231
|
-239
|
-495
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,386
|
-765
|
-736
|
-1,346
|
-1,131
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-615
|
-244
|
-429
|
-705
|
-88
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8,795
|
-23,898
|
7,814
|
3,641
|
13,005
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-191
|
|
-66
|
-1,611
|
-178
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
1
|
73
|
182
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
-1,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
1,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15
|
11
|
|
10
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-175
|
12
|
7
|
-1,420
|
-178
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
6,648
|
17,053
|
6,959
|
27,616
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,138
|
-1,920
|
-14,784
|
-13,956
|
-27,616
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,718
|
-2,298
|
-2,303
|
-2,821
|
-2,270
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,857
|
2,429
|
-34
|
-9,818
|
-2,270
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,827
|
-21,456
|
7,786
|
-7,596
|
10,557
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36,518
|
23,691
|
2,234
|
10,021
|
2,424
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,691
|
2,234
|
10,021
|
2,424
|
12,981
|