Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
株主資本/Huy động % 9.13 8.76 10.06
株主資本/Tổng tài sản % 5.94 5.65 5.99

Asset Quality

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Interest-earning assets/Total assets %
Allowances for loan loss to Total loans % 1.40 1.54 1.55
Provisions for loan loss to Total loans % 0.25 0.21 0.25
Tỷ lệ cho vay/TTS % 64.82 63.33 61.88
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 9.13 8.76 10.06

管理有効性

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
資産成長 % 4.14 6.36 4.90
Tăng trưởng tín dụng % 6.35 3.91 2.50
Tăng trưởng huy động vốn % 11.51 5.38 -3.12

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
NIM %
ROA (%) % 0.16 0.06 0.01
ROE (%) % 2.71 1.03 0.15
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 47.26 40.19 28.54

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 99.59 98.20 103.89
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %