Chỉ tiêu về vốn
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
株主資本/Huy động | % | 88.21 | 81.24 | 71.10 |
株主資本/Tổng tài sản | % | 15.11 | 15.11 | 13.61 |
Asset Quality
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 91.13 | 88.61 | 93.68 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.06 | 1.09 | 1.27 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.26 | 0.15 | 0.60 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 77.70 | 72.54 | 74.92 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 88.21 | 81.24 | 71.10 |
管理有効性
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
資産成長 | % | 15.84 | 2.70 | 13.64 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 21.21 | -4.12 | 17.37 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 127.91 | 11.48 | 16.93 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0.58 | 0.79 | 1.36 |
ROA (%) | % | 0.22 | 0.39 | 0.69 |
ROE (%) | % | 1.45 | 2.60 | 5.10 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 86.59 | 87.74 | 89.13 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 453.51 | 390.05 | 391.49 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 59.81 | 73.12 | 83.60 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 6.99 | 6.45 | 4.05 |