Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
株主資本/Huy động % 198.12 88.21 81.24
株主資本/Tổng tài sản % 17.25 15.11 15.11

Asset Quality

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Interest-earning assets/Total assets % 91.92 91.13 88.61
Allowances for loan loss to Total loans % 1.00 1.06 1.09
Provisions for loan loss to Total loans % 1.39 0.26 0.15
Tỷ lệ cho vay/TTS % 74.26 77.70 72.54
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 198.12 88.21 81.24

管理有効性

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
資産成長 % 1.69 15.84 2.70
Tăng trưởng tín dụng % 1.59 21.21 -4.12
Tăng trưởng huy động vốn % 7.31 127.91 11.48

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
NIM % 2.44 0.58 0.79
ROA (%) % 0.84 0.22 0.39
ROE (%) % 4.84 1.45 2.60
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 91.83 86.59 87.74

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 852.75 453.51 390.05
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 159.65 59.81 73.12
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 11.77 6.99 6.45