Chỉ tiêu về vốn
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| 株主資本/Huy động | % | 6.09 | 5.69 | 5.65 |
| 株主資本/Tổng tài sản | % | 4.77 | 4.55 | 4.38 |
Asset Quality
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Interest-earning assets/Total assets | % | 92.18 | ||
| Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.57 | 1.47 | 1.38 |
| Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.09 | 0.13 | 0.12 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 58.69 | 59.39 | 60.77 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 6.09 | 5.69 | 5.65 |
管理有効性
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| 資産成長 | % | 10.45 | 10.06 | 6.98 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 9.77 | 11.38 | 9.45 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | 6.67 | 12.40 | 3.54 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | |||
| ROA (%) | % | 0.12 | 0.22 | 0.12 |
| ROE (%) | % | 2.41 | 4.75 | 2.81 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 32.02 | 46.62 | 33.23 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| 単位 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 74.92 | 74.24 | 78.48 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 23.41 | ||
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.00 |