Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
株主資本/Huy động % 17.54 16.15 15.48
株主資本/Tổng tài sản % 9.85 9.42 8.99

Asset Quality

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Interest-earning assets/Total assets % 92.79 94.25 95.67
Allowances for loan loss to Total loans % 1.36 1.35 1.24
Provisions for loan loss to Total loans % 0.46 0.37 0.49
Tỷ lệ cho vay/TTS % 58.23 60.09 59.14
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 17.54 16.15 15.48

管理有効性

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
資産成長 % 1.60 6.58 8.48
Tăng trưởng tín dụng % 6.26 9.99 6.77
Tăng trưởng huy động vốn % 6.38 10.75 8.00

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
NIM % 0.98 0.91 0.80
ROA (%) % 0.42 0.36 0.41
ROE (%) % 4.28 3.81 4.54
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 64.02 61.83 61.87

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 103.71 103.00 101.83
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 32.29 30.88 38.93
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.00 0.00 0.00