Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 98.258 90.806 104.207 63.936 26.704
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 98.258 90.806 104.207 63.936 26.704
4. Giá vốn hàng bán 45.514 46.694 51.083 30.663 5.243
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 52.745 44.113 53.125 33.273 21.460
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.027 6.340 10.141 21.641 16.264
7. Chi phí tài chính 5 2 118 305 314
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 8.333 5.558 5.162 2.418 18
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.733 19.389 19.684 22.649 10.985
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 29.701 25.504 38.303 29.541 26.408
12. Thu nhập khác 825 443 406 11.899 0
13. Chi phí khác 122 145 125 466 126
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 703 298 281 11.433 -126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 30.404 25.802 38.584 40.973 26.282
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.931 7.963 10.540 10.818 7.053
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -256 -1.201 -1.030 0 1.269
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.675 6.762 9.510 10.818 8.322
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 24.729 19.039 29.074 30.156 17.959
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 24.729 19.039 29.074 30.156 17.959