1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
98.258
|
90.806
|
104.207
|
63.936
|
26.704
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
98.258
|
90.806
|
104.207
|
63.936
|
26.704
|
4. Giá vốn hàng bán
|
45.514
|
46.694
|
51.083
|
30.663
|
5.243
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
52.745
|
44.113
|
53.125
|
33.273
|
21.460
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.027
|
6.340
|
10.141
|
21.641
|
16.264
|
7. Chi phí tài chính
|
5
|
2
|
118
|
305
|
314
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.333
|
5.558
|
5.162
|
2.418
|
18
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.733
|
19.389
|
19.684
|
22.649
|
10.985
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
29.701
|
25.504
|
38.303
|
29.541
|
26.408
|
12. Thu nhập khác
|
825
|
443
|
406
|
11.899
|
0
|
13. Chi phí khác
|
122
|
145
|
125
|
466
|
126
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
703
|
298
|
281
|
11.433
|
-126
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30.404
|
25.802
|
38.584
|
40.973
|
26.282
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.931
|
7.963
|
10.540
|
10.818
|
7.053
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-256
|
-1.201
|
-1.030
|
0
|
1.269
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.675
|
6.762
|
9.510
|
10.818
|
8.322
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24.729
|
19.039
|
29.074
|
30.156
|
17.959
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24.729
|
19.039
|
29.074
|
30.156
|
17.959
|