単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,134 6,356 7,914 6,365 6,260
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 17,134 6,356 7,914 6,365 6,260
Giá vốn hàng bán 11,152 537 2,098 405 487
Lợi nhuận gộp 5,982 5,819 5,816 5,960 5,774
Doanh thu hoạt động tài chính 3,847 3,654 3,510 3,496 3,108
Chi phí tài chính 72 75 90 114 56
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 16 16 -44 9 15
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,523 4,931 1,069 4,296 4,165
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,219 4,451 8,211 5,037 4,647
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 31 30 30 30 31
Lợi nhuận khác -31 -30 -30 -30 -31
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,188 4,421 8,181 5,006 4,616
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,390 1,327 2,971 1,330 1,294
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 584
Chi phí thuế TNDN 1,390 1,327 3,555 1,330 1,294
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,798 3,094 4,627 3,677 3,322
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,798 3,094 4,627 3,677 3,322
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)