Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16,478
|
17,134
|
6,356
|
7,914
|
6,365
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
16,478
|
17,134
|
6,356
|
7,914
|
6,365
|
Giá vốn hàng bán
|
10,755
|
11,152
|
537
|
2,098
|
405
|
Lợi nhuận gộp
|
5,724
|
5,982
|
5,819
|
5,816
|
5,960
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,253
|
3,847
|
3,654
|
3,510
|
3,496
|
Chi phí tài chính
|
76
|
72
|
75
|
90
|
114
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
30
|
16
|
16
|
-44
|
9
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,433
|
4,523
|
4,931
|
1,069
|
4,296
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,438
|
5,219
|
4,451
|
8,211
|
5,037
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí khác
|
36
|
31
|
30
|
30
|
30
|
Lợi nhuận khác
|
-36
|
-31
|
-30
|
-30
|
-30
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,402
|
5,188
|
4,421
|
8,181
|
5,006
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,633
|
1,390
|
1,327
|
2,971
|
1,330
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
584
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,633
|
1,390
|
1,327
|
3,555
|
1,330
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,769
|
3,798
|
3,094
|
4,627
|
3,677
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,769
|
3,798
|
3,094
|
4,627
|
3,677
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|