単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16,478 17,134 6,356 7,914 6,365
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 16,478 17,134 6,356 7,914 6,365
Giá vốn hàng bán 10,755 11,152 537 2,098 405
Lợi nhuận gộp 5,724 5,982 5,819 5,816 5,960
Doanh thu hoạt động tài chính 5,253 3,847 3,654 3,510 3,496
Chi phí tài chính 76 72 75 90 114
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 30 16 16 -44 9
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,433 4,523 4,931 1,069 4,296
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,438 5,219 4,451 8,211 5,037
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 36 31 30 30 30
Lợi nhuận khác -36 -31 -30 -30 -30
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,402 5,188 4,421 8,181 5,006
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,633 1,390 1,327 2,971 1,330
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 584
Chi phí thuế TNDN 1,633 1,390 1,327 3,555 1,330
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,769 3,798 3,094 4,627 3,677
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,769 3,798 3,094 4,627 3,677
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)