I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,651
|
6,402
|
6,905
|
7,854
|
9,898
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24,600
|
-3,521
|
-3,829
|
-1,388
|
-3,499
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11
|
1,727
|
11
|
-1,709
|
8
|
- Các khoản dự phòng
|
4,990
|
0
|
|
3,971
|
3
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
19,599
|
-5,249
|
-3,840
|
-3,650
|
-3,510
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28,251
|
2,881
|
3,076
|
6,467
|
6,399
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,853
|
23,409
|
-51,875
|
13,603
|
-14,542
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
70
|
0
|
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
690
|
8,325
|
-17,891
|
-52,678
|
11,562
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
181
|
-150
|
154
|
99
|
125
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-241
|
-3,245
|
-320
|
-1,333
|
-1,305
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,098
|
31,219
|
-66,857
|
-33,844
|
2,239
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22,050
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,583
|
-143,384
|
-53,719
|
-172,119
|
-82,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,993
|
156,420
|
67,023
|
158,278
|
80,313
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
12,700
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,607
|
0
|
|
-4,691
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-1,964
|
6,915
|
44,957
|
36,532
|
923
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-25,997
|
19,951
|
58,261
|
30,700
|
-763
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-40,000
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
-40,000
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
100
|
51,170
|
-48,596
|
-3,144
|
1,476
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,268
|
3,368
|
54,538
|
5,942
|
2,798
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,368
|
54,538
|
5,942
|
2,798
|
4,274
|