I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
76.591
|
121.781
|
106.888
|
105.080
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
50.717
|
48.524
|
52.411
|
68.378
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
21.047
|
8.738
|
8.306
|
5.599
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
4.827
|
64.518
|
46.171
|
31.103
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
9.543
|
13.944
|
38.031
|
55.420
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
72.668
|
74.647
|
74.231
|
122.249
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
106.404
|
70.158
|
63.226
|
81.835
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
123.757
|
74.201
|
5.234
|
9.614
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
2.246
|
2.675
|
150
|
232
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
4.425
|
5.431
|
4.544
|
4.581
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
5.656
|
802
|
479
|
444
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
401.289
|
363.638
|
292.783
|
379.456
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
15.903
|
51.114
|
28.436
|
32.727
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
11.593
|
25.010
|
21.640
|
20.904
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
4.220
|
25.595
|
6.795
|
11.823
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
90
|
510
|
1
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
2.504
|
284
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
20.021
|
8.814
|
2.837
|
2.580
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
0
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
5.512
|
347
|
497
|
10.067
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
49.517
|
30.729
|
31.535
|
46.539
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
86.779
|
35.862
|
9.164
|
13.472
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
604
|
1.100
|
|
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
2.325
|
2.267
|
2.547
|
2.562
|
2.12. Chi phí khác
|
4.690
|
1.511
|
616
|
918
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
185.349
|
131.744
|
78.137
|
109.148
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
|
2.109
|
2.178
|
2.271
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
500
|
9.952
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
|
2.609
|
12.130
|
2.271
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
11.188
|
52.870
|
52.442
|
56.723
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
0
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
11.188
|
52.870
|
52.442
|
56.723
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
72.046
|
71.212
|
80.219
|
81.981
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
132.705
|
110.422
|
94.115
|
133.874
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
335
|
530
|
89
|
9
|
8.2. Chi phí khác
|
233
|
680
|
240
|
2.158
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
102
|
-150
|
-150
|
-2.149
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
132.807
|
110.272
|
93.965
|
131.725
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
115.981
|
127.128
|
92.454
|
137.949
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
16.827
|
-16.857
|
1.510
|
-6.224
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
27.722
|
22.725
|
20.111
|
28.522
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
24.356
|
26.219
|
19.808
|
29.767
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3.365
|
-3.493
|
302
|
-1.245
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
105.086
|
87.546
|
73.854
|
103.203
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
105.086
|
87.546
|
73.854
|
103.203
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
47.080
|
11.214
|
13.764
|
10.678
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
13.764
|
10.678
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
47.080
|
11.214
|
0
|
0
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
47.080
|
11.214
|
13.764
|
10.678
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
47.080
|
11.214
|
13.764
|
10.678
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|