I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23.816
|
23.934
|
21.551
|
18.607
|
19.043
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.798
|
12.018
|
-2.040
|
12.935
|
10.023
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.281
|
5.234
|
5.765
|
4.771
|
5.188
|
- Các khoản dự phòng
|
5.242
|
5.272
|
-10.454
|
4.274
|
1.621
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-389
|
-520
|
-482
|
-132
|
-401
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.664
|
2.032
|
3.131
|
4.022
|
3.615
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35.614
|
35.952
|
19.511
|
31.542
|
29.066
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.794
|
-467
|
4.521
|
-21.272
|
9.114
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
13.665
|
-17.955
|
-8.693
|
16.266
|
2.833
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
30.118
|
-17.748
|
-15.232
|
6.181
|
8.167
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-197
|
253
|
-1.124
|
322
|
341
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.646
|
-2.016
|
-3.131
|
-4.022
|
-3.615
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.980
|
-6.855
|
-4.887
|
-2.800
|
-3.933
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
152
|
171
|
171
|
137
|
133
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.250
|
-5.282
|
-5.171
|
-3.673
|
-4.601
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
62.681
|
-13.946
|
-14.035
|
22.681
|
37.506
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.367
|
-7.314
|
-3.471
|
-2.021
|
-9.866
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
181
|
0
|
272
|
21
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
207
|
520
|
210
|
132
|
401
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.979
|
-6.795
|
-2.989
|
-1.868
|
-9.466
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
155.474
|
159.745
|
225.484
|
172.013
|
209.894
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-155.106
|
-158.828
|
-206.597
|
-188.059
|
-198.870
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12.201
|
-13.648
|
-13.807
|
-10.675
|
-10.675
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11.833
|
-12.731
|
5.080
|
-26.720
|
349
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
44.869
|
-33.472
|
-11.944
|
-5.907
|
28.390
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.684
|
62.553
|
29.081
|
17.140
|
11.232
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
62.553
|
29.081
|
17.137
|
11.232
|
39.622
|