Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 23.816 23.934 21.551 18.607 19.043
2. Điều chỉnh cho các khoản 11.798 12.018 -2.040 12.935 10.023
- Khấu hao TSCĐ 5.281 5.234 5.765 4.771 5.188
- Các khoản dự phòng 5.242 5.272 -10.454 4.274 1.621
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -389 -520 -482 -132 -401
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.664 2.032 3.131 4.022 3.615
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 35.614 35.952 19.511 31.542 29.066
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5.794 -467 4.521 -21.272 9.114
- Tăng, giảm hàng tồn kho 13.665 -17.955 -8.693 16.266 2.833
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 30.118 -17.748 -15.232 6.181 8.167
- Tăng giảm chi phí trả trước -197 253 -1.124 322 341
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.646 -2.016 -3.131 -4.022 -3.615
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.980 -6.855 -4.887 -2.800 -3.933
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 152 171 171 137 133
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5.250 -5.282 -5.171 -3.673 -4.601
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 62.681 -13.946 -14.035 22.681 37.506
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6.367 -7.314 -3.471 -2.021 -9.866
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 181 0 272 21 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 207 520 210 132 401
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5.979 -6.795 -2.989 -1.868 -9.466
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 155.474 159.745 225.484 172.013 209.894
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -155.106 -158.828 -206.597 -188.059 -198.870
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12.201 -13.648 -13.807 -10.675 -10.675
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11.833 -12.731 5.080 -26.720 349
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 44.869 -33.472 -11.944 -5.907 28.390
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17.684 62.553 29.081 17.140 11.232
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 62.553 29.081 17.137 11.232 39.622