単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 177,447 159,111 153,510 149,208 163,170
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,553 29,081 17,140 11,232 39,622
1. Tiền 62,553 29,081 17,140 11,232 39,622
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 128 128 128 108 108
1. Đầu tư ngắn hạn 584 584 584 584 584
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -456 -456 -456 -476 -476
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,059 64,826 63,036 80,711 68,910
1. Phải thu khách hàng 80,246 74,396 78,817 96,598 88,652
2. Trả trước cho người bán 2,687 8,401 257 3,767 2,329
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 810 790 613 513 659
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,683 -18,762 -16,652 -20,167 -22,729
IV. Tổng hàng tồn kho 46,500 64,455 73,148 56,882 54,048
1. Hàng tồn kho 46,500 64,455 73,148 56,882 54,048
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 207 622 60 275 481
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 207 0 60 275 481
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 618 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 4 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23,064 22,822 21,548 18,261 21,750
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14,638 16,718 14,425 10,733 15,411
1. Tài sản cố định hữu hình 13,583 15,664 13,370 9,678 14,356
- Nguyên giá 112,511 119,825 122,184 123,096 132,962
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,928 -104,162 -108,813 -113,418 -118,606
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,055 1,055 1,055 1,055 1,055
- Nguyên giá 2,447 2,447 2,447 2,447 2,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,393 -1,393 -1,393 -1,393 -1,393
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,900 3,900 3,900 3,900 3,900
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,900 3,900 3,900 3,900 3,900
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,077 2,159 3,223 2,686 2,439
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,205 2,159 3,223 2,686 2,139
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,872 0 0 0 301
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 200,510 181,933 175,059 167,468 184,920
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 128,037 108,964 103,564 96,131 113,344
I. Nợ ngắn hạn 103,651 108,964 103,564 94,424 110,512
1. Vay và nợ ngắn 38,697 39,614 58,504 40,752 50,651
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 19,813 30,329 20,508 23,561 22,478
4. Người mua trả tiền trước 3,154 8,354 797 3,111 10,186
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,833 2,107 1,956 3,513 3,858
6. Phải trả người lao động 12,426 8,150 9,713 10,017 11,324
7. Chi phí phải trả 83 81 70 70 70
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,078 678 709 630 839
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,288 19,483 11,139 11,878 10,937
II. Nợ dài hạn 24,386 0 0 1,707 2,832
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 1,707 2,832
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 72,473 72,969 71,495 71,337 71,577
I. Vốn chủ sở hữu 72,473 72,969 71,495 71,337 71,577
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,508 30,508 30,508 30,508 30,508
2. Thặng dư vốn cổ phần 136 136 136 136 136
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,759 22,759 22,759 22,759 22,759
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,071 19,567 18,092 17,935 18,174
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 279 168 169 891 168
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 200,510 181,933 175,059 167,468 184,920