単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 294,695 251,196 313,256 295,481 305,779
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 294,695 251,196 313,256 295,481 305,779
Giá vốn hàng bán 236,838 196,770 265,287 242,214 252,369
Lợi nhuận gộp 57,857 54,426 47,969 53,267 53,410
Doanh thu hoạt động tài chính 282 520 361 343 559
Chi phí tài chính 1,683 2,168 3,173 4,097 3,654
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,664 2,032 3,131 4,022 3,615
Chi phí bán hàng 11,659 7,700 4,086 8,987 7,225
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,468 19,825 19,834 21,946 24,220
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,328 25,253 21,237 18,580 18,871
Thu nhập khác 822 1,598 744 300 414
Chi phí khác 334 2,917 430 274 242
Lợi nhuận khác 488 -1,319 314 27 172
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,816 23,934 21,551 18,607 19,043
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,305 2,837 4,297 3,736 4,077
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,560 1,872 0 -301
Chi phí thuế TNDN 4,745 4,709 4,297 3,736 3,776
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,071 19,225 17,254 14,870 15,267
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,071 19,225 17,254 14,870 15,267
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)