1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.781.469
|
3.312.951
|
4.509.669
|
3.778.720
|
4.025.384
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
27.864
|
19.443
|
34.191
|
16.590
|
44.520
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.753.605
|
3.293.508
|
4.475.478
|
3.762.129
|
3.980.864
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.735.643
|
2.397.613
|
3.137.632
|
2.654.516
|
2.729.504
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.017.962
|
895.895
|
1.337.846
|
1.107.613
|
1.251.360
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
109.691
|
154.068
|
173.463
|
159.747
|
163.438
|
7. Chi phí tài chính
|
18.527
|
24.158
|
55.016
|
45.535
|
36.181
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.839
|
20.481
|
12.376
|
39.099
|
27.561
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
8.000
|
1.849
|
248
|
9. Chi phí bán hàng
|
442.795
|
383.770
|
547.871
|
522.386
|
493.751
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
107.320
|
100.092
|
167.894
|
172.405
|
310.260
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
559.011
|
541.942
|
748.528
|
528.884
|
574.856
|
12. Thu nhập khác
|
9.548
|
5.711
|
16.427
|
14.093
|
5.325
|
13. Chi phí khác
|
6.879
|
1.237
|
1.319
|
2.833
|
56.287
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.669
|
4.474
|
15.108
|
11.260
|
-50.962
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
561.679
|
546.417
|
763.637
|
540.145
|
523.894
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
72.039
|
94.472
|
137.375
|
105.109
|
133.180
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.338
|
666
|
-1.020
|
-1.680
|
-29.401
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
69.702
|
95.137
|
136.355
|
103.428
|
103.779
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
491.978
|
451.279
|
627.281
|
436.717
|
420.115
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
491.978
|
451.279
|
627.281
|
436.718
|
420.115
|