Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,156,610
|
702,948
|
1,032,235
|
1,054,582
|
1,235,619
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,188
|
7,970
|
6,379
|
10,765
|
19,406
|
Doanh thu thuần
|
1,151,422
|
694,978
|
1,025,856
|
1,043,817
|
1,216,214
|
Giá vốn hàng bán
|
812,556
|
481,001
|
692,548
|
716,146
|
839,808
|
Lợi nhuận gộp
|
338,865
|
213,976
|
333,307
|
327,671
|
376,405
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
49,174
|
45,681
|
44,067
|
40,050
|
33,641
|
Chi phí tài chính
|
7,560
|
9,791
|
11,491
|
6,556
|
8,343
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,986
|
8,015
|
8,677
|
5,107
|
5,762
|
Chi phí bán hàng
|
134,794
|
111,542
|
109,589
|
133,534
|
139,086
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
51,513
|
38,946
|
36,357
|
71,342
|
163,614
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
194,173
|
99,377
|
220,087
|
156,289
|
99,102
|
Thu nhập khác
|
4,092
|
1,886
|
1,652
|
1,306
|
482
|
Chi phí khác
|
1,413
|
43
|
55,301
|
350
|
593
|
Lợi nhuận khác
|
2,679
|
1,843
|
-53,650
|
956
|
-111
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
149
|
|
99
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
196,853
|
101,220
|
166,437
|
157,245
|
98,991
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
36,664
|
17,494
|
47,729
|
27,171
|
40,786
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,812
|
2,306
|
579
|
-347
|
-31,940
|
Chi phí thuế TNDN
|
34,851
|
19,801
|
48,308
|
26,824
|
8,846
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
162,002
|
81,420
|
118,129
|
130,421
|
90,146
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
162,002
|
81,420
|
118,129
|
130,421
|
90,146
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|