単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 157,245 98,991 108,817 179,085 174,158
2. Điều chỉnh cho các khoản 22,424 111,765 5,574 -49,891 16,321
- Khấu hao TSCĐ 25,195 24,989 23,982 22,913 23,071
- Các khoản dự phòng 29,754 109,484 8,051 -8,853 12,156
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 183 538 354 824 -1,305
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -37,815 -29,007 -32,987 -74,106 -24,998
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 5,107 5,762 6,173 9,331 7,396
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 179,670 210,757 114,391 129,194 190,479
- Tăng, giảm các khoản phải thu -46,733 116,596 8,583 9,150 -215,275
- Tăng, giảm hàng tồn kho 81,776 77,554 -160,989 -50,371 -115,828
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 35,320 74,635 -91,229 -29,380 154,315
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,326 8,946 -3,037 4,928 5,907
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,965 -5,982 -6,534 -8,975 -8,193
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13 -68,620 -55,130 -82 -21,421
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7,406 -3,275 -1,062 -6,661 -5,711
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 242,976 410,610 -195,007 47,802 -15,726
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,832 -7,784 -11,228 -13,623 -189,839
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 86 690 15,152 4,863
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -481,850 -1,376,000 -419,000 -152,500 -149,514
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 391,500 1,035,550 448,100 131,550 363,550
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 96,763
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 28,132 57,458 27,464 12,036 20,841
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -68,964 -290,085 45,336 89,379 49,901
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 48,100
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 515,950 593,188 664,852 661,484 741,752
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -637,825 -511,353 -510,371 -821,597 -815,635
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -120,563 -120,563 -572 -106,118
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -242,438 -38,729 153,908 -266,231 -25,783
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -68,427 81,796 4,238 -129,050 8,392
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 141,916 73,699 155,330 159,523 30,528
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 210 -165 -44 55 -3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 73,699 155,330 159,523 30,528 38,917