単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,289,965 4,099,545 4,119,961 4,504,539 4,447,694
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 141,916 73,699 155,330 159,523 30,528
1. Tiền 141,916 73,699 155,330 159,523 30,528
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,872,500 1,814,850 2,048,350 2,274,350 2,295,350
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,123,199 1,151,754 931,966 908,485 897,452
1. Phải thu khách hàng 736,169 783,535 667,211 606,274 587,397
2. Trả trước cho người bán 25,083 27,688 31,349 59,832 34,377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 309,138 312,071 177,987 184,988 216,450
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,612 -86,961 -202,479 -200,406 -198,520
IV. Tổng hàng tồn kho 1,128,424 1,037,944 967,637 1,118,501 1,173,440
1. Hàng tồn kho 1,161,710 1,079,934 1,002,380 1,163,368 1,213,740
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -33,286 -41,990 -34,743 -44,867 -40,300
V. Tài sản ngắn hạn khác 23,926 21,298 16,678 43,680 50,925
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,285 19,107 14,377 20,406 20,431
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,042 2,093 2,198 22,701 29,637
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 599 97 103 573 857
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,309,832 1,444,034 1,519,853 1,250,663 1,180,222
I. Các khoản phải thu dài hạn 186,624 187,132 145,662 142,825 142,823
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 9,885 4,853 3,825 720 36
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 34,213 142,526 141,836 142,106 142,787
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 403,957 392,898 374,278 358,042 334,714
1. Tài sản cố định hữu hình 375,810 364,444 347,327 332,332 308,185
- Nguyên giá 1,099,578 1,110,396 1,113,044 1,113,057 1,088,835
- Giá trị hao mòn lũy kế -723,769 -745,951 -765,717 -780,725 -780,649
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28,147 28,454 26,951 25,710 26,529
- Nguyên giá 53,883 55,807 55,967 56,320 58,314
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,736 -27,353 -29,016 -30,611 -31,786
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 4,172 22,793
- Nguyên giá 0 0 0 4,214 22,878
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -42 -84
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 525,230 673,230 780,329 525,329 464,631
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 406,030 406,030 406,129 406,129 345,431
3. Đầu tư dài hạn khác 119,200 119,200 119,200 119,200 119,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 188,891 187,633 216,537 214,468 209,181
1. Chi phí trả trước dài hạn 180,779 179,175 176,138 173,728 171,320
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 8,112 8,458 40,398 40,740 37,861
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,599,797 5,543,579 5,639,814 5,755,202 5,627,916
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,523,560 1,336,921 1,463,640 1,494,162 1,377,755
I. Nợ ngắn hạn 1,508,475 1,325,324 1,450,830 1,480,669 1,367,345
1. Vay và nợ ngắn 768,049 646,174 728,009 882,490 722,376
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 255,265 269,544 318,315 326,690 266,709
4. Người mua trả tiền trước 155,053 113,542 135,686 97,456 106,362
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76,552 124,588 76,188 29,403 81,195
6. Phải trả người lao động 16,962 16,266 82,022 19,374 17,172
7. Chi phí phải trả 25,222 70,750 30,577 41,572 54,678
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 124,155 4,232 3,015 8,078 9,737
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15,085 11,597 12,810 13,494 10,410
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 14,897 11,597 12,810 12,810 10,410
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,076,238 4,206,659 4,176,174 4,261,040 4,250,160
I. Vốn chủ sở hữu 4,076,238 4,206,659 4,176,174 4,261,040 4,250,160
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,507,879 1,507,879 1,507,879 1,507,879 1,507,879
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,418,741 1,418,741 1,418,741 1,418,741 1,418,741
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 20,999
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,149,617 1,280,038 1,249,553 1,334,419 1,302,541
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 85,950 79,124 75,949 74,887 108,748
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,599,797 5,543,579 5,639,814 5,755,202 5,627,916