I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
31,060
|
47,286
|
135,011
|
13,828
|
13,175
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
88,539
|
75,535
|
78,687
|
78,621
|
63,834
|
- Khấu hao TSCĐ
|
43,492
|
42,579
|
38,008
|
34,577
|
32,212
|
- Các khoản dự phòng
|
-15
|
-49
|
5,383
|
234
|
2,984
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
387
|
953
|
1,683
|
-849
|
-1,200
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-48
|
-1,883
|
-468
|
-5,341
|
-4,959
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
44,723
|
33,936
|
34,082
|
50,001
|
34,797
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
119,599
|
122,822
|
213,698
|
92,449
|
77,009
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
52,135
|
104,356
|
-23,289
|
-41,943
|
-54,701
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-267,870
|
121,797
|
-69,903
|
-170,539
|
139,805
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-69,036
|
47,125
|
-26,205
|
-12,574
|
-40,857
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
272
|
741
|
-1,512
|
38
|
-5,041
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-44,797
|
-32,159
|
-32,213
|
-47,604
|
-37,723
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,037
|
-2,890
|
-5,657
|
-16,450
|
-4,348
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,621
|
|
88
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-218,113
|
361,791
|
55,008
|
-196,622
|
74,144
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23,576
|
-2,568
|
-13,631
|
-26,668
|
-21,220
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-21,800
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,680
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48
|
|
|
3,210
|
8,288
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43,647
|
-2,568
|
-13,631
|
-23,458
|
-12,932
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,744,795
|
1,595,565
|
1,157,921
|
1,702,489
|
1,849,400
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,505,561
|
-1,884,145
|
-1,240,054
|
-1,414,150
|
-1,915,641
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-6,895
|
-23,199
|
-35,111
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
239,234
|
-295,475
|
-105,332
|
253,227
|
-66,241
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22,527
|
63,749
|
-63,955
|
33,147
|
-5,028
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
61,326
|
38,781
|
102,153
|
38,067
|
71,092
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-19
|
-377
|
-131
|
-122
|
37
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38,781
|
102,153
|
38,067
|
71,092
|
66,101
|