Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 14.417 20.357 4.707 -1.682 6.670
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.787 -1.340 638 14.438 -13.636
- Khấu hao TSCĐ 979 990 1.027 1.032 574
- Các khoản dự phòng 2.500 -2.500 0 15.365 -13.553
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8 8 -389 -2.383 -658
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 316 162 0 424 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18.204 19.016 5.344 12.756 -6.966
- Tăng, giảm các khoản phải thu -133.900 62.954 81.360 36.275 -4.993
- Tăng, giảm hàng tồn kho -72.071 62.203 -116.914 113.826 86.082
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 247.491 -172.912 8.756 -85.617 -40.946
- Tăng giảm chi phí trả trước 181 863 446 809 -95
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -316 -162 0 -424 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9.688 -2.883 -4.071 -941 -102
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 8 0 0 2.252 1.797
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.873 -885 -2.458 -2.581 -3.447
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 48.036 -31.807 -27.537 76.354 31.331
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -62 -480 -30 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8 -8 389 131 658
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 8 -70 -90 101 658
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 133.000 61.176 43.400 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -133.000 -61.176 0 -43.400 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -24.960 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 18.441 -43.400 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 48.043 -31.876 -9.186 33.055 31.989
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15.566 63.609 31.733 22.547 55.602
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 63.609 31.733 22.547 55.602 87.590