1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.031.090
|
418.594
|
277.916
|
272.322
|
242.788
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
197
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.031.090
|
418.594
|
277.916
|
272.125
|
242.788
|
4. Giá vốn hàng bán
|
969.500
|
377.633
|
247.084
|
241.323
|
223.223
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
61.590
|
40.961
|
30.832
|
30.801
|
19.566
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
608
|
365
|
11.528
|
2.731
|
5.124
|
7. Chi phí tài chính
|
10.734
|
11.002
|
9.022
|
9.724
|
7.903
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.451
|
11.002
|
9.022
|
9.574
|
7.750
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
425
|
28
|
-454
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36.621
|
28.096
|
32.113
|
23.265
|
18.888
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.843
|
2.653
|
1.253
|
89
|
-2.103
|
12. Thu nhập khác
|
1.691
|
710
|
408
|
1.781
|
2.494
|
13. Chi phí khác
|
478
|
379
|
248
|
341
|
68
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.213
|
332
|
159
|
1.440
|
2.426
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.055
|
2.985
|
1.413
|
1.529
|
323
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-1.641
|
517
|
1.405
|
1.509
|
245
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5.830
|
-1
|
0
|
0
|
77
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.188
|
516
|
1.405
|
1.509
|
322
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.867
|
2.469
|
8
|
20
|
1
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-616
|
6
|
0
|
-10
|
-371
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.483
|
2.464
|
8
|
30
|
372
|