Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.031.090 418.594 277.916 272.322 242.788
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 197
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.031.090 418.594 277.916 272.125 242.788
4. Giá vốn hàng bán 969.500 377.633 247.084 241.323 223.223
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 61.590 40.961 30.832 30.801 19.566
6. Doanh thu hoạt động tài chính 608 365 11.528 2.731 5.124
7. Chi phí tài chính 10.734 11.002 9.022 9.724 7.903
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.451 11.002 9.022 9.574 7.750
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 425 28 -454
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36.621 28.096 32.113 23.265 18.888
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.843 2.653 1.253 89 -2.103
12. Thu nhập khác 1.691 710 408 1.781 2.494
13. Chi phí khác 478 379 248 341 68
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.213 332 159 1.440 2.426
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.055 2.985 1.413 1.529 323
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -1.641 517 1.405 1.509 245
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5.830 -1 0 0 77
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.188 516 1.405 1.509 322
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.867 2.469 8 20 1
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -616 6 0 -10 -371
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.483 2.464 8 30 372