I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16.055
|
2.985
|
1.413
|
1.529
|
323
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.004
|
11.458
|
1.091
|
8.026
|
564
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.435
|
1.808
|
1.598
|
1.135
|
838
|
- Các khoản dự phòng
|
-443
|
-190
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-331
|
-1.161
|
-9.530
|
-2.683
|
-274
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10.470
|
11.002
|
9.022
|
9.574
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-128
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28.060
|
14.443
|
2.504
|
9.555
|
887
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-61.969
|
-30.028
|
89.625
|
35.165
|
16.139
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
404.932
|
-20.111
|
1.966
|
-63.253
|
-29.259
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-494.598
|
-3.577
|
-77.651
|
31.039
|
12.090
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
68.315
|
9.407
|
8.604
|
-4.297
|
3.021
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.470
|
-11.002
|
-9.022
|
-9.574
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.206
|
-607
|
|
-744
|
-303
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
141
|
-386
|
-528
|
|
-124
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-71.794
|
-41.862
|
15.499
|
-2.110
|
2.451
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.817
|
-1.268
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
6.485
|
|
1.664
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
11.202
|
|
4.847
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-11.000
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
450
|
0
|
|
13.200
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
608
|
365
|
326
|
531
|
427
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.759
|
-5.418
|
11.528
|
15.394
|
5.274
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
3.896
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
346.763
|
331.480
|
239.021
|
238.996
|
195.189
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-347.182
|
-338.026
|
-272.673
|
-247.890
|
-216.291
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.715
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.135
|
-2.650
|
-33.652
|
-8.893
|
-21.103
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-78.688
|
-49.929
|
-6.626
|
4.391
|
-13.378
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
146.431
|
67.743
|
17.814
|
11.188
|
15.579
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
67.743
|
17.814
|
11.188
|
15.579
|
2.201
|