Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 42.748.035 41.684.352 41.651.658 42.552.452 40.530.333
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.843.714 2.624.026 3.191.910 4.545.581 6.306.598
1. Tiền 2.343.714 2.606.026 3.191.910 3.540.581 4.475.598
2. Các khoản tương đương tiền 500.000 18.000 0 1.005.000 1.831.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25.895.700 23.966.800 23.223.000 22.696.100 20.248.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25.895.700 23.966.800 23.223.000 22.696.100 20.248.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12.771.725 13.810.032 13.780.510 13.782.360 12.144.405
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.064.315 10.293.843 11.381.036 11.363.328 10.444.256
2. Trả trước cho người bán 6.376.831 6.303.638 5.691.247 5.859.539 4.834.518
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 973.157 1.108.328 599.047 504.719 650.716
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.642.578 -3.895.777 -3.890.820 -3.945.225 -3.785.086
IV. Tổng hàng tồn kho 467.292 436.238 423.035 354.905 294.299
1. Hàng tồn kho 467.292 436.238 423.035 354.905 294.299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 769.604 847.256 1.033.204 1.173.506 1.536.531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25.161 69.999 89.576 57.442 19.078
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 729.652 763.135 939.541 1.111.618 1.512.554
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14.791 14.123 4.087 4.446 4.899
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 24.380.977 25.374.885 28.151.168 30.705.654 36.739.372
I. Các khoản phải thu dài hạn 265.502 265.502 265.502 265.502 265.502
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2.800 2.800 2.800 2.800 2.800
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 265.502 265.502 265.502 265.502 265.502
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2.800 -2.800 -2.800 -2.800 -2.800
II. Tài sản cố định 13.139.796 12.715.048 12.561.729 12.116.869 12.029.943
1. Tài sản cố định hữu hình 13.136.493 12.712.113 12.556.723 12.112.461 12.017.836
- Nguyên giá 48.709.834 48.872.057 49.263.015 49.296.973 49.733.316
- Giá trị hao mòn lũy kế -35.573.341 -36.159.944 -36.706.292 -37.184.512 -37.715.479
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.303 2.935 5.006 4.407 12.106
- Nguyên giá 25.849 25.849 28.340 28.340 37.637
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.546 -22.914 -23.334 -23.932 -25.531
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.852.320 8.965.860 11.836.719 14.880.731 20.904.061
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.852.320 8.965.860 11.836.719 14.880.731 20.904.061
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.860.035 2.909.881 2.972.808 2.934.012 3.034.794
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.688.733 2.734.542 2.797.469 2.758.673 2.859.455
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 235.339 235.339 235.339 235.339 235.339
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -64.037 -60.000 -60.000 -60.000 -60.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 263.324 518.595 514.410 508.540 505.072
1. Chi phí trả trước dài hạn 99.512 86.092 81.908 76.404 74.242
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 163.811 432.503 432.503 432.136 430.830
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 67.129.012 67.059.237 69.802.826 73.258.105 77.269.704
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 16.618.949 14.048.744 14.698.162 16.172.589 17.328.682
I. Nợ ngắn hạn 6.412.179 4.032.344 5.080.546 6.062.853 7.721.769
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 410.421 405.561 390.007 418.237 395.933
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.187.145 963.669 834.388 832.092 1.689.500
4. Người mua trả tiền trước 9.586 18.157 5.770 5.198 6.087
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.618.854 1.062.062 1.652.712 2.595.373 3.481.930
6. Phải trả người lao động 1.062.654 694.623 605.452 809.769 1.261.139
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 527.957 452.886 414.324 389.571 258.905
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4.460 17.862 10.538 22.665 4.577
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.392.808 235.224 189.485 207.781 186.858
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 198.294 182.299 977.869 782.166 436.841
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10.206.769 10.016.400 9.617.617 10.109.737 9.606.912
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 152.098 169.707 200.973 206.226 260.462
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10.046.032 9.838.137 9.408.088 9.896.789 9.346.256
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 278 194 194 194 194
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 8.362 8.362 8.362 6.528 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 50.510.063 53.010.493 55.104.664 57.085.516 59.941.023
I. Vốn chủ sở hữu 50.510.063 53.010.493 55.104.664 57.085.516 59.941.023
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 21.771.732 21.771.732 21.771.732 21.771.732 21.771.732
2. Thặng dư vốn cổ phần 14.603 14.603 14.603 14.603 14.603
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.919 -2.919 -2.919 -2.919 -2.919
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.034.594 6.034.594 6.034.594 6.034.594 6.034.594
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22.638.770 25.136.072 27.237.030 29.214.835 32.066.622
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15.320.065 22.542.351 21.745.378 21.745.378 21.745.378
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.318.705 2.593.721 5.491.652 7.469.457 10.321.244
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 53.283 56.410 49.623 52.671 56.391
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 67.129.012 67.059.237 69.802.826 73.258.105 77.269.704