1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.802.017
|
4.772.780
|
13.944.993
|
20.137.569
|
22.658.730
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
18.207
|
14.366
|
110.933
|
105.015
|
104.127
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.783.809
|
4.758.414
|
13.834.060
|
20.032.554
|
22.554.603
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.354.734
|
5.444.125
|
7.276.460
|
8.109.851
|
8.741.235
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.429.075
|
-685.711
|
6.557.600
|
11.922.703
|
13.813.368
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.220.248
|
3.250.276
|
4.119.678
|
2.501.348
|
2.510.495
|
7. Chi phí tài chính
|
957.468
|
204.509
|
90.706
|
410.365
|
876.060
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
96.852
|
89.213
|
72.168
|
66.913
|
60.524
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
162.462
|
50.531
|
196.045
|
274.742
|
363.520
|
9. Chi phí bán hàng
|
146.275
|
85.056
|
219.501
|
339.666
|
374.069
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
629.424
|
1.316.163
|
1.743.648
|
3.355.170
|
1.137.809
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.078.619
|
1.009.368
|
8.819.469
|
10.593.592
|
14.299.444
|
12. Thu nhập khác
|
9.417
|
9.789
|
14.713
|
28.833
|
45.390
|
13. Chi phí khác
|
387
|
540
|
1.045
|
2.821
|
11.980
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
9.030
|
9.249
|
13.669
|
26.012
|
33.409
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.087.649
|
1.018.617
|
8.833.137
|
10.619.604
|
14.332.853
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
377.411
|
450.446
|
1.837.901
|
2.044.360
|
2.754.587
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.200
|
-108.424
|
-132.103
|
3.340
|
1.672
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
375.211
|
342.021
|
1.705.798
|
2.047.700
|
2.756.260
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.712.438
|
676.596
|
7.127.339
|
8.571.904
|
11.576.593
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
345.811
|
325.855
|
5.529
|
10.005
|
12.981
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.366.627
|
350.741
|
7.121.811
|
8.561.899
|
11.563.612
|