Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.102.188 5.660.615 5.551.204 5.672.624 5.774.287
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 54.992 17.098 16.372 17.384 53.274
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.047.196 5.643.517 5.534.832 5.655.240 5.721.014
4. Giá vốn hàng bán 2.350.657 2.043.653 2.075.222 2.013.105 2.609.256
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.696.539 3.599.864 3.459.610 3.642.135 3.111.758
6. Doanh thu hoạt động tài chính 648.489 478.709 827.461 294.156 910.170
7. Chi phí tài chính 43.920 18.796 26.586 809.153 21.750
-Trong đó: Chi phí lãi vay 16.916 14.917 14.564 16.758 14.508
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 31.889 60.820 63.097 134.492 105.281
9. Chi phí bán hàng 86.709 90.408 89.191 88.648 105.823
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.323.262 407.375 242.730 295.914 191.791
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.923.027 3.622.814 3.991.663 2.877.069 3.807.844
12. Thu nhập khác 18.211 5.814 18.182 2.030 19.364
13. Chi phí khác 234 88 10.800 951 141
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 17.977 5.727 7.381 1.078 19.223
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.941.004 3.628.541 3.999.044 2.878.147 3.827.067
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 376.208 707.977 770.993 538.534 737.038
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 142 367 1.306
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 376.349 707.977 770.993 538.901 738.344
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.564.655 2.920.564 3.228.051 2.339.246 3.088.723
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.864 3.128 3.086 3.048 3.719
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.560.791 2.917.436 3.224.965 2.336.198 3.085.004