I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.941.004
|
3.628.541
|
3.999.044
|
2.878.147
|
3.827.067
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.033.623
|
259.093
|
-287.859
|
983.318
|
-550.108
|
- Khấu hao TSCĐ
|
583.844
|
586.345
|
572.289
|
561.886
|
567.229
|
- Các khoản dự phòng
|
1.074.974
|
175.230
|
-4.957
|
54.405
|
-160.139
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
-517.194
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-207.739
|
-82.678
|
82.678
|
771.379
|
-648.264
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-434.370
|
-434.721
|
-435.240
|
-421.110
|
-323.441
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
16.916
|
14.917
|
14.564
|
16.758
|
14.508
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.974.627
|
3.887.634
|
3.711.185
|
3.861.465
|
3.276.959
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-65.370
|
-1.366.187
|
-1.393.297
|
-163.020
|
327.632
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
76.370
|
28.748
|
9.120
|
61.259
|
59.441
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
211.068
|
-1.367.728
|
232.284
|
432.240
|
1.044.357
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
33.974
|
-38.568
|
-17.079
|
38.149
|
41.702
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.039
|
-26.189
|
-4.801
|
-26.252
|
-4.782
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-100.600
|
-1.862.402
|
-551.700
|
|
-3.400
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-204.896
|
-15.823
|
-4.076
|
-195.703
|
-345.325
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.920.134
|
-760.515
|
1.981.636
|
4.008.138
|
4.396.584
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.746.529
|
-1.519.236
|
-3.043.032
|
-3.463.219
|
-5.257.201
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
209
|
228
|
829
|
610
|
1.765
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-899.600
|
-960.600
|
-401.700
|
-160.200
|
15.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.102.500
|
2.889.500
|
1.145.500
|
687.100
|
2.432.400
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
327.481
|
245.464
|
900.096
|
542.280
|
92.560
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.215.938
|
655.356
|
-1.398.307
|
-2.393.429
|
-2.715.276
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44.058
|
-147.257
|
-53.701
|
-148.612
|
-56.867
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.005
|
|
-7.200
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-46.062
|
-147.257
|
-60.901
|
-148.612
|
-56.867
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.341.866
|
-252.416
|
522.428
|
1.466.097
|
1.624.442
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.213.747
|
2.843.714
|
2.624.026
|
3.191.910
|
4.545.581
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-28.167
|
32.728
|
45.456
|
-112.426
|
136.576
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.843.714
|
2.624.026
|
3.191.910
|
4.545.581
|
6.306.598
|