Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 52.620 52.372 62.932 31.767 27.184
2. Điều chỉnh cho các khoản -10.356 -18.481 -13.630 -10.560 -10.836
- Khấu hao TSCĐ 5.263 1.155 2.314 1.956 2.156
- Các khoản dự phòng 57 -252 0 167
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -610 175 44 -839 -33
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17.115 -23.960 -25.137 -15.473 -14.752
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.049 4.401 9.148 3.795 1.626
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 42.264 33.891 49.302 21.207 16.348
- Tăng, giảm các khoản phải thu -76.689 67.717 38.847 46.686 4.917
- Tăng, giảm hàng tồn kho -896 -5.958 -608 -5.185
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 50.115 -6.006 5.453 -8.588 5.952
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.774 425 -35.104 106 -582
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 1.528 0 -2.999
- Tiền lãi vay phải trả -1.556 -4.490 -9.131 -3.766 -1.591
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11.553 -10.247 -11.797 -8.660 -6.335
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5.459 75.333 39.097 46.378 10.525
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -28.075 -6.783 -6.552 -28.558 -127.559
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 15.274 34.050 2.287 0 10.050
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -577.265 -734.525 -696.000 -262.684 -231.635
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 429.473 635.557 720.416 174.958 334.171
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3.000 -5.000 -14.036 0 -3.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 17.085 18.184 20.187 11.745 16.165
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -146.508 -58.517 26.303 -104.539 -1.808
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 71.594 948 10.440 0 7.344
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 281.662 384.450 419.916 256.715 266.243
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -208.030 -403.225 -478.741 -199.925 -265.478
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -8.975 -892 -677
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 145.226 -26.801 -48.386 55.898 7.433
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.177 -9.985 17.015 -2.263 16.149
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16.331 20.547 10.590 34.815 32.498
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 39 28 -53 40
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20.547 10.590 27.605 32.498 48.688