Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 54.076 108.278 5.775 -38.796 -7.533
2. Điều chỉnh cho các khoản -12.697 105.729 -3.845 12.288 33.004
- Khấu hao TSCĐ 6.515 6.636 6.808 6.693 4.901
- Các khoản dự phòng 0 0 -102 -11 -3.666
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -73.355 36.340 -15.750 2.169 -18.635
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 54.143 62.753 5.199 3.436 50.405
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 41.379 214.007 1.930 -26.509 32.295
- Tăng, giảm các khoản phải thu -844.366 -763.085 333.631 76.011 235.248
- Tăng, giảm hàng tồn kho 164.337 42.597 -139.389 -668.531 -291.529
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -704.533 806.043 36.121 562.549 156.050
- Tăng giảm chi phí trả trước 346 -385 3.486 1.446 1.029
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -54.143 -60.837 -50.405
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -18.430 0 -4.205 -1.017
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10.101 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.425.511 238.340 232.433 -56.910 65.923
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9.604 -458 -527 -45 -7.391
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 436 0 -436 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 6.922 -71.922 -20.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 134.000 0 31.249
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 123.005 -121.019 70.000 1.658
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 120.322 -58.962 49.473 -45 25.516
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.077.023 1.162.373 822.400 1.181.953 1.307.941
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15.553 -1.297.063 -1.247.943 -1.126.666 -1.418.999
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.061.471 -134.690 -425.544 55.287 -111.058
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -243.719 44.687 -143.638 -1.667 -19.619
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 428.125 184.407 229.094 85.456 83.789
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 184.407 229.094 85.456 83.789 64.170