I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
54.076
|
108.278
|
5.775
|
-38.796
|
-7.533
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-12.697
|
105.729
|
-3.845
|
12.288
|
33.004
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.515
|
6.636
|
6.808
|
6.693
|
4.901
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-102
|
-11
|
-3.666
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-73.355
|
36.340
|
-15.750
|
2.169
|
-18.635
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
54.143
|
62.753
|
5.199
|
3.436
|
50.405
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41.379
|
214.007
|
1.930
|
-26.509
|
32.295
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-844.366
|
-763.085
|
333.631
|
76.011
|
235.248
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
164.337
|
42.597
|
-139.389
|
-668.531
|
-291.529
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-704.533
|
806.043
|
36.121
|
562.549
|
156.050
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
346
|
-385
|
3.486
|
1.446
|
1.029
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-54.143
|
-60.837
|
|
|
-50.405
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18.430
|
0
|
-4.205
|
-1.017
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10.101
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.425.511
|
238.340
|
232.433
|
-56.910
|
65.923
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.604
|
-458
|
-527
|
-45
|
-7.391
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
436
|
0
|
-436
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
6.922
|
-71.922
|
-20.000
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
134.000
|
0
|
|
31.249
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
123.005
|
-121.019
|
70.000
|
|
1.658
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
120.322
|
-58.962
|
49.473
|
-45
|
25.516
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.077.023
|
1.162.373
|
822.400
|
1.181.953
|
1.307.941
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15.553
|
-1.297.063
|
-1.247.943
|
-1.126.666
|
-1.418.999
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.061.471
|
-134.690
|
-425.544
|
55.287
|
-111.058
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-243.719
|
44.687
|
-143.638
|
-1.667
|
-19.619
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
428.125
|
184.407
|
229.094
|
85.456
|
83.789
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
184.407
|
229.094
|
85.456
|
83.789
|
64.170
|