I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-221.395
|
-64.984
|
-18.147
|
-6.394
|
-3.824
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
280.550
|
56.887
|
36.697
|
56.930
|
45.673
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28.057
|
23.174
|
18.780
|
15.918
|
12.599
|
- Các khoản dự phòng
|
211.090
|
-4.603
|
-18.130
|
-692
|
-3.073
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
981
|
-21
|
128
|
-1
|
5
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.590
|
-117
|
199
|
-143
|
-63
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
45.012
|
38.453
|
35.720
|
41.849
|
36.205
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
59.155
|
-8.098
|
18.550
|
50.536
|
41.849
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
24.020
|
32.139
|
12.169
|
3.553
|
-5.263
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-40.330
|
68.460
|
75.943
|
12.795
|
9.643
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12.307
|
-20.766
|
-47.109
|
-3.011
|
9.359
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.877
|
5.558
|
3.716
|
4.913
|
-841
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
-8.645
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-45.148
|
-38.819
|
-26.797
|
-42.321
|
-36.228
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-878
|
0
|
0
|
0
|
69
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
843
|
1.010
|
417
|
185
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-510
|
-885
|
-611
|
-217
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15.002
|
38.808
|
27.953
|
26.271
|
18.556
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.291
|
-1.721
|
-609
|
-1.578
|
-3.947
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.702
|
234
|
-565
|
314
|
360
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
2
|
63
|
111
|
12
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.581
|
-1.485
|
-1.111
|
-1.154
|
-3.575
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
605.179
|
376.550
|
539.978
|
373.920
|
438.968
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-615.890
|
-395.030
|
-565.176
|
-411.024
|
-451.324
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.711
|
-18.480
|
-25.198
|
-37.104
|
-12.356
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.290
|
18.843
|
1.644
|
-11.986
|
2.625
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.600
|
2.310
|
21.159
|
22.770
|
10.787
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
6
|
-34
|
3
|
22
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.310
|
21.159
|
22.770
|
10.787
|
13.433
|